Có 1 kết quả:

汽修 qì xiū ㄑㄧˋ ㄒㄧㄡ

1/1

qì xiū ㄑㄧˋ ㄒㄧㄡ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

auto repair

Bình luận 0